VIETNAMESE
nói ra nói vào
ENGLISH
talk behind someone's back.
/tɔːk bɪˈhaɪnd ˈsʌm.wʌnz bæk/
"Nói ra nói vào" là hành động nói về người khác, thường là những điều không tốt hoặc không chính thức, và có thể mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ
1.
Họ thường nói ra nói vào về chuyện riêng tư của người khác.
They often gossip about other people's private matters.
2.
Nói ra nói vào không phải là cách tốt để xây dựng mối quan hệ.
Talking behind someone's back is not a good way to build relationships.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số expressions tương tự với talk behind someone's back trong tiếng Anh nhé!
Talk behind someone’s back – Nói sau lưng ai đó
Ví dụ:
She found out they had been talking behind her back.
(Cô ấy phát hiện họ đã nói xấu cô sau lưng.)
Gossip about someone – Buôn chuyện, nói xấu ai đó
Ví dụ:
They gossiped about their colleague after the meeting.
(Họ buôn chuyện về đồng nghiệp sau buổi họp.)
Spread rumors – Lan truyền tin đồn
Ví dụ:
Stop spreading rumors about her!
(Đừng lan truyền tin đồn về cô ấy nữa!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết