VIETNAMESE
phức tạp hóa vấn đề
ENGLISH
Overcomplicate
/ˌoʊvərˈkɒmplɪˌkeɪt/
Phức tạp hóa vấn đề là làm cho một vấn đề đơn giản trở nên rắc rối hoặc khó hiểu hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy phức tạp hóa vấn đề trong cuộc họp.
She overcomplicated the issue during the meeting.
2.
Anh ấy phức tạp hóa vấn đề và lãng phí thời gian.
He overthought the project and wasted time.
Ghi chú
Overcomplicate là một từ ghép gồm tiền tố over (quá mức) và động từ complicate (phức tạp). Cùng DOL tìm hiểu một số từ có cách ghép tương tự nhé! Overestimate – Đánh giá quá cao Ví dụ: He overestimated the amount of time required to complete the task. (Anh ấy đã đánh giá quá cao thời gian cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ.) Overwork – Làm việc quá sức Ví dụ: She tends to overwork herself and doesn't take enough breaks. (Cô ấy có xu hướng làm việc quá sức và không nghỉ ngơi đủ.) Overload – Quá tải Ví dụ: The machine was overloaded with data and stopped working. (Máy móc bị quá tải với dữ liệu và không hoạt động được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết