VIETNAMESE

pha chế đồ uống

word

ENGLISH

Prepare beverages

  
VERB

/prɪˈpeər ˈbɛvrɪʤəz/

Pha chế đồ uống là hành động chuẩn bị các loại đồ uống, thường trong quầy bar.

Ví dụ

1.

Người pha chế chuẩn bị đồ uống cho khách.

The bartender prepared beverages for the guests.

2.

Pha chế đồ uống là kỹ năng cần thiết cho nhân viên pha chế.

Preparing beverages is an essential skill for bartenders.

Ghi chú

Từ Prepare beverages là một từ ghép của prepare (chuẩn bị) và beverages (đồ uống). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số danh từ có thể ghép cùng với Prepare nhé! check Prepare meals – Chuẩn bị bữa ăn Ví dụ: She prepared meals for the family every evening. (Cô ấy chuẩn bị bữa ăn cho gia đình mỗi tối.) check Prepare drinks – Chuẩn bị đồ uống Ví dụ: He prepared drinks for the guests at the party. (Anh ấy chuẩn bị đồ uống cho khách tại bữa tiệc.) check Prepare cocktails – Pha chế cocktail Ví dụ: The bartender prepared delicious cocktails for the event. (Người pha chế đã chuẩn bị những ly cocktail ngon cho sự kiện.)