VIETNAMESE

nhảy chân sáo

word

ENGLISH

Hop

  
VERB

/hɒp/

“Nhảy chân sáo” là hành động nhảy nhẹ nhàng, vui tươi thường thể hiện niềm vui.

Ví dụ

1.

Con thỏ nhảy qua cánh đồng.

The rabbit hopped across the field.

2.

Bạn có thể nhảy chân sáo bằng một chân được không?

Can you hop on one foot?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hop khi nói hoặc viết nhé! check Hop around playfully – Nhảy chân sáo vui vẻ Ví dụ: The children hopped around playfully in the garden. (Bọn trẻ nhảy chân sáo vui vẻ trong vườn.) check Hop to something – Nhảy chân sáo theo điều gì đó Ví dụ: She hopped to the rhythm of the upbeat song. (Cô ấy nhảy chân sáo theo giai điệu của bài hát sôi động.) check Hop across stepping stones – Nhảy chân sáo qua những hòn đá Ví dụ: He hopped across the stepping stones to cross the stream. (Anh ấy nhảy chân sáo qua những hòn đá để băng qua con suối.)