VIETNAMESE

nghe nhạc

thưởng thức âm nhạc

word

ENGLISH

listen to music

  
VERB

/ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/

enjoy tunes

Nghe nhạc là hành động thưởng thức âm nhạc qua các thiết bị nghe.

Ví dụ

1.

Cô ấy nghe nhạc trong lúc làm việc.

She listens to music while working.

2.

Anh ấy thưởng thức âm nhạc khi đi bộ buổi tối.

He enjoys tunes during his evening walks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các phrasal verb của listen nhé! check Listen out for - Lắng nghe để nghe thấy, để chú ý vào âm thanh cụ thể Ví dụ: I’ll listen out for the announcement about the flight delay. (Tôi sẽ lắng nghe thông báo về sự chậm chuyến bay.) check Listen in - Lắng nghe một cách bí mật, thường vào cuộc trò chuyện không phải của mình Ví dụ: They were caught listening in on our private conversation. (Họ bị bắt gặp khi lắng nghe cuộc trò chuyện riêng tư của chúng tôi.) check Listen to - Lắng nghe, nghe Ví dụ: She loves to listen to classical music in the evening. (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển vào buổi tối.) check Listen up - Lắng nghe, chú ý nghe Ví dụ: Listen up, everyone! We have an important announcement. (Mọi người chú ý nghe! Chúng ta có một thông báo quan trọng.)