VIETNAMESE
nhổ tận gốc
bứng gốc, loại bỏ hoàn toàn
ENGLISH
pull up by the roots
/pʊl ʌp baɪ ðə ruːts/
“Nhổ tận gốc” là hành động loại bỏ hoàn toàn từ gốc rễ.
Ví dụ
1.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần nhổ tận gốc.
To solve this problem, we need to pull it up by the roots
2.
Họ quyết định nhổ tận gốc những cây cỏ dại trong vườn.
They decided to tear the weeds out by the roots in the garden.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các thành ngữ của từ root nhé!
Get to the root of something – Đi đến tận cùng của vấn đề
Ví dụ:
The investigator worked hard to get to the root of the problem.
(Nhà điều tra đã làm việc chăm chỉ để tìm ra tận cùng của vấn đề.)
Root for someone – Ủng hộ ai đó
Ví dụ:
I’m rooting for my team to win the championship!
(Tôi đang ủng hộ đội của mình giành chiến thắng trong giải vô địch!)
By the roots – Hoàn toàn, triệt để
Ví dụ:
The company’s restructuring changed the system by the roots.
(Cải cách của công ty đã thay đổi hệ thống một cách triệt để.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết