VIETNAMESE

vượt giới hạn

vượt ngưỡng

word

ENGLISH

transcend limits

  
PHRASE

/trænˈsɛnd ˈlɪmɪts/

go beyond boundaries, cross the line

Vượt giới hạn là vượt qua các hạn chế, ranh giới nào đó để đạt được mục tiêu hoặc thành tựu.

Ví dụ

1.

Tài năng của anh ấy vượt qua mọi giới hạn.

His talent transcends limits.

2.

Tình yêu có thể vượt qua thời gian và không gian.

Love can transcend time and space.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ transcend limits khi nói hoặc viết nhé! check Transcend boundaries - Vượt qua ranh giới Ví dụ: Her art transcends cultural boundaries. (Nghệ thuật của cô ấy vượt qua ranh giới văn hóa.) check Transcend expectations - Vượt xa mong đợi Ví dụ: The performance transcended all expectations. (Màn trình diễn vượt xa mọi mong đợi.) check Transcend limitations - Vượt qua những hạn chế Ví dụ: Their innovations transcend technological limitations. (Những đổi mới của họ vượt qua những hạn chế về công nghệ.)