VIETNAMESE

vượt ngục

trốn tù, trốn ngục

word

ENGLISH

escape from prison

  
VERB

/ɪˈskeɪp frəm ˈprɪzən/

break out of jail, bust out of jail

Vượt ngục là trốn thoát hoặc rời khỏi nhà tù, trại giam hoặc bất kỳ nơi nào đang hạn chế sự tự do di chuyển của cá nhân nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ta đã trốn thoát khỏi nhà tù đêm qua.

He escaped from prison last night.

2.

Các tù nhân đang lên kế hoạch trốn thoát khỏi nhà tù.

The prisoners were planning to escape from prison.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ escape khi nói hoặc viết nhé! check Plan an escape - Lên kế hoạch vượt ngục Ví dụ: The prisoners planned their escape meticulously. (Các tù nhân đã lên kế hoạch vượt ngục một cách tỉ mỉ.) check Attempt to escape from prison - Cố gắng vượt ngục Ví dụ: He was caught while attempting to escape from prison. (Anh ấy bị bắt khi cố gắng vượt ngục.) check Successful prison escape - Vượt ngục thành công Ví dụ: Their successful prison escape became national news. (Vụ vượt ngục thành công của họ trở thành tin tức quốc gia.)