VIETNAMESE
ngồi yên
ngồi bất động
ENGLISH
sit still
/sɪt stɪl/
remain seated
Từ “ngồi yên” là ngồi một chỗ mà không cử động hay gây tiếng động.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ được bảo ngồi yên trong buổi lễ.
The child was told to sit still during the ceremony.
2.
Cô ấy ngồi yên, chờ đến lượt mình.
She sat still, waiting for her turn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sit still khi nói hoặc viết nhé!
Sit still in silence - Ngồi yên trong im lặng
Ví dụ:
The children were asked to sit still in silence during the ceremony.
(Bọn trẻ được yêu cầu ngồi yên trong im lặng suốt buổi lễ.)
Sit still and focus - Ngồi yên và tập trung
Ví dụ:
It’s hard for him to sit still and focus for long periods.
(Rất khó để anh ấy ngồi yên và tập trung trong thời gian dài.)
Sit still without fidgeting - Ngồi yên không cựa quậy
Ví dụ:
She told her son to sit still without fidgeting during the meal.
(Cô ấy bảo con trai ngồi yên không cựa quậy trong bữa ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết