VIETNAMESE

tiến hóa

word

ENGLISH

evolution

  
NOUN

/ˌɛvəˈluʃən/

Tiến hóa là quá trình thay đổi đặc tính di truyền của một quần thể sinh học qua nhiều thế hệ liên tiếp; thường diễn ra trong thời gian dài, thường là hàng triệu năm, và dẫn đến sự hình thành các loài mới từ những tổ tiên chung.

Ví dụ

1.

Tiến hóa là khái niệm cơ bản trong sinh học.

Evolution is a fundamental concept in biology.

2.

Sự tiến hóa của khoa học đã thay đổi xã hội chúng ta.

The evolution of technology has transformed our society.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ evolution nhé! check Evolve (verb) – Tiến hóa Ví dụ: Species evolve over time to adapt to their environments. (Các loài tiến hóa theo thời gian để thích nghi với môi trường của chúng.) check Evolvable (adjective) – Có thể tiến hóa Ví dụ: This species is highly evolvable under changing conditions. (Loài này có khả năng tiến hóa cao trong các điều kiện thay đổi.)