VIETNAMESE
mù tịt
ENGLISH
clueless
/ˈkluːləs/
have no clue
Mù tịt là không hiểu biết gì về một vấn đề nào đó, hoặc không có khả năng nhìn thấy gì cả.
Ví dụ
1.
Tôi hoàn toàn không biết gì về máy tính.
I'm clueless about computers.
2.
Cô ấy không biết phải làm gì tiếp theo.
She was clueless about what to do next.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ clueless nhé!
Completely clueless - Hoàn toàn không biết gì
Ví dụ:
I was completely clueless about the new software.
(Tôi hoàn toàn không biết gì về phần mềm mới.)
Clueless about something - Không biết gì về điều gì
Ví dụ:
He's clueless about modern technology.
(Anh ấy không biết gì về công nghệ hiện đại.)
Socially clueless - Không hiểu biết về giao tiếp xã hội
Ví dụ:
He’s socially clueless, often saying the wrong thing.
(Anh ấy không hiểu biết về giao tiếp xã hội, thường nói sai điều gì đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết