VIETNAMESE
ngái
lơ mơ
ENGLISH
drowsy
/ˈdraʊzi/
sleepy
Ngái là trạng thái hơi buồn ngủ hoặc thiếu tỉnh táo.
Ví dụ
1.
Anh ấy thấy ngái sau bữa trưa no nê.
He felt drowsy after a heavy lunch.
2.
Cô ấy trông ngái trong buổi họp dài.
She looked drowsy during the long meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ drowsy khi nói hoặc viết nhé!
Feel drowsy in the afternoon - Cảm thấy buồn ngủ vào buổi chiều
Ví dụ:
She felt drowsy in the afternoon after a big lunch.
(Cô ấy cảm thấy buồn ngủ vào buổi chiều sau bữa trưa no.)
Drowsy after taking medicine - Buồn ngủ sau khi uống thuốc
Ví dụ:
The medicine made him drowsy.
(Thuốc khiến anh ấy buồn ngủ.)
Avoid driving while drowsy - Tránh lái xe khi buồn ngủ
Ví dụ:
Drivers are advised to avoid driving while drowsy.
(Các tài xế được khuyên tránh lái xe khi buồn ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết