VIETNAMESE

phân lô

word

ENGLISH

Subdivide

  
VERB

/ˌsʌbdɪˈvaɪd/

Phân lô là chia một khu vực lớn thành nhiều lô nhỏ hơn để sử dụng hoặc kinh doanh.

Ví dụ

1.

Đất được phân lô để xây nhà.

The land was subdivided for housing.

2.

Công ty phân lô tài sản để bán.

The company subdivided the property for sale.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (loại từ) của từ subdivide nhé! check Subdivision (Danh từ) - Sự phân lô Ví dụ: The subdivision of land allowed for smaller housing projects. (Việc phân lô đất cho phép xây dựng các dự án nhà ở nhỏ hơn.) check Subdividable (Tính từ) - Có thể phân lô Ví dụ: The plot of land is subdividable into smaller lots. (Mảnh đất này có thể phân lô thành các lô nhỏ hơn.) check Subdivider (Danh từ) - Người phân lô Ví dụ: The subdivider worked on creating new residential areas. (Người phân lô làm việc để tạo ra các khu dân cư mới.)