VIETNAMESE
nhàn du
ENGLISH
Leisurely stroll
/ˈlɛʒərli stroʊl/
“Nhàn du” là trạng thái thư thả, đi dạo hoặc tận hưởng thời gian nhàn rỗi.
Ví dụ
1.
Họ tận hưởng một cuộc nhàn du trong công viên.
They enjoyed a leisurely stroll in the park.
2.
Anh ấy đi dạo nhàn du dọc bãi biển.
He took a leisurely stroll along the beach.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các trạng từ đi cùng với stroll nhé!
Casual stroll – Đi bộ bình thường
Ví dụ:
He took a casual stroll around the block after dinner.
(Anh ấy đi bộ bình thường quanh khu phố sau bữa tối.)
Slow stroll – Đi bộ chậm rãi
Ví dụ:
She enjoyed a slow stroll along the beach, watching the sunset.
(Cô ấy tận hưởng một cuộc đi bộ chậm rãi dọc theo bãi biển, ngắm hoàng hôn.)
Relaxed stroll – Đi bộ thư giãn
Ví dụ:
After the meeting, they took a relaxed stroll in the garden to clear their minds.
(Sau cuộc họp, họ đã có một cuộc đi bộ thư giãn trong khu vườn để làm thoải mái đầu óc.)
Idle stroll – Đi bộ vô mục đích, đi dạo vô vội
Ví dụ:
He enjoyed an idle stroll through the city, with no particular destination in mind.
(Anh ấy tận hưởng một cuộc đi bộ vô mục đích qua thành phố mà không có điểm đến cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết