VIETNAMESE
nhổ sào
kéo sào, rút sào
ENGLISH
Pull up the pole
/pʊl ʌp ðə poʊl/
Hoist the pole, lift pole
“Nhổ sào” là hành động kéo cây sào lên để chuẩn bị di chuyển thuyền.
Ví dụ
1.
Thuỷ thủ đoàn nhổ sào trước khi ra khơi.
The crew pulled up the pole before setting sail.
2.
Họ nhổ sào để điều chỉnh hướng đi.
They pulled up the pole to adjust the direction.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với pole nhé!
Plant the pole – Cắm cột
Ví dụ:
The workers planted the pole firmly into the ground.
(Các công nhân đã cắm cột chắc chắn vào mặt đất.)
Climb the pole – Leo lên cột
Ví dụ:
The technician had to climb the pole to repair the power lines.
(Kỹ thuật viên phải leo lên cột để sửa các dây điện.)
Tie the pole – Buộc cột
Ví dụ:
They tied the pole to a nearby tree to keep it in place.
(Họ đã buộc cột vào một cây gần đó để giữ nó cố định.)
Rotate the pole – Xoay cột
Ví dụ:
You need to rotate the pole to adjust the direction of the satellite dish.
(Bạn cần xoay cột để điều chỉnh hướng của anten vệ tinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết