VIETNAMESE
nghiêm lệnh
mệnh lệnh
ENGLISH
strict order
/strɪkt ˈɔːrdər/
command
Nghiêm lệnh là mệnh lệnh phải tuân thủ một cách nghiêm khắc.
Ví dụ
1.
Chỉ huy đã ban hành một nghiêm lệnh.
The commander issued a strict order.
2.
Nghiêm lệnh phải được tuân thủ ngay lập tức.
The strict order must be followed immediately.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ strict order khi nói hoặc viết nhé!
Follow a strict order - Tuân theo một mệnh lệnh nghiêm ngặt
Ví dụ:
The workers followed a strict order to ensure safety during construction.
(Công nhân tuân thủ nghiêm lệnh để đảm bảo an toàn trong quá trình xây dựng.)
Issue a strict order - Ban hành một mệnh lệnh nghiêm ngặt
Ví dụ:
The general issued a strict order to evacuate the area.
(Vị tướng ban hành nghiêm lệnh sơ tán khu vực.)
Adhere to strict orders - Tuân thủ mệnh lệnh nghiêm ngặt
Ví dụ:
Soldiers are trained to adhere to strict orders without question.
(Binh lính được huấn luyện để tuân thủ nghiêm lệnh mà không thắc mắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết