VIETNAMESE

muốn

word

ENGLISH

want

  
VERB

/wɒnt/

Muốn là mong cầu, có nhu cầu thực hiện một điều hoặc thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi muốn một chiếc xe hơi mới.

I want a new car.

2.

Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.

She wants to be a doctor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của want nhé! check Desire - Mong muốn Phân biệt: Desire thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn want và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc sâu sắc. Ví dụ: She has a strong desire to travel the world. (Cô ấy có một mong muốn mạnh mẽ để du lịch vòng quanh thế giới.) check Wish - Ước muốn Phân biệt: Wish thường liên quan đến những điều không thực tế hoặc khó đạt được hơn so với want. Ví dụ: He wishes he could speak multiple languages fluently. (Anh ấy ước rằng mình có thể nói nhiều ngôn ngữ một cách trôi chảy.) check Crave - Khao khát Phân biệt: Crave thường dùng để diễn tả sự khao khát mãnh liệt, thường liên quan đến nhu cầu vật lý hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: After a long day, she craved a hot meal. (Sau một ngày dài, cô ấy khao khát một bữa ăn nóng.)