VIETNAMESE
ngâm nga
hát ngân nga
ENGLISH
hum
/hʌm/
murmur
Ngâm nga là hành động đọc hoặc hát một bài thơ hoặc giai điệu chậm rãi.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngâm nga một giai điệu khi làm việc.
She hummed a tune while working.
2.
Anh ấy ngâm nga một bài thơ trong hơi thở.
He murmured a poem under his breath.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hum khi nói hoặc viết nhé!
Hum a tune - Ngân nga một giai điệu
Ví dụ:
She hummed a tune while working in the kitchen.
(Cô ấy ngân nga một giai điệu khi làm việc trong bếp.)
Hum softly - Ngân nga nhẹ nhàng
Ví dụ:
He hummed softly to help the baby sleep.
(Anh ấy ngân nga nhẹ nhàng để giúp em bé ngủ.)
Hum along to the music - Ngân nga theo nhạc
Ví dụ:
They hummed along to the music on the radio.
(Họ ngân nga theo nhạc trên đài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết