VIETNAMESE

làm đẹp da

word

ENGLISH

enhance one's skin

  
PHRASE

/ɛnˈhæns wʌnz skɪn/

glow-up one's skin, pamper one's skin, improve one's skin

Làm đẹp da là chăm sóc da bằng nhiều biện pháp như ăn uống lành mạnh, dưỡng ẩm, hay điều trị chuyên nghiệp, giúp da trở nên khỏe mạnh, rạng rỡ và trẻ trung hơn.

Ví dụ

1.

Thói quen chăm sóc da và thói quen lành mạnh có thể giúp làm đẹp da của một người theo thời gian.

Skincare routines and healthy habits can help enhance one's skin over time.

2.

Ngành công nghiệp làm đẹp tràn ngập các sản phẩm được cho là có tác dụng làm đẹp da của một người, nhưng các biện pháp tự nhiên cũng có thể hiệu quả.

The beauty industry is filled with products claiming to enhance one's skin, but natural remedies can be just as effective.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocation đi với từ skin khi nói hoặc viết nhé! check Enhance skin - Làm đẹp da Ví dụ: She enhances her skin with natural, organic skincare products. (Cô ấy làm đẹp da bằng các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên, hữu cơ.) check Improve skin texture - Cải thiện kết cấu da Ví dụ: This cream is designed to improve skin texture and reduce pores. (Kem này được thiết kế để cải thiện kết cấu da và thu nhỏ lỗ chân lông.) check Brighten skin tone - Làm sáng tông da Ví dụ: The serum brightens her skin tone after consistent use. (Huyết thanh làm sáng tông da của cô ấy sau khi sử dụng liên tục.)