VIETNAMESE
gân guốc
Gân săn chắc, Cơ gân rõ ràng
ENGLISH
Sinewy
/ˈsɪnjuː/
Muscular sinews, Tendon toughness
"Gân guốc" là tình trạng gân và xương nhô rõ trên cơ thể.
Ví dụ
1.
Cánh tay gân guốc của anh ấy thể hiện sức mạnh.
His sinewy arms showed his strength.
2.
Vóc dáng gân guốc thường thấy ở vận động viên.
A sinewy build is common among athletes.
Ghi chú
Từ Sinewy thuộc lĩnh vực mô tả cơ thể và thể chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Muscular - Cơ bắp
Ví dụ:
His sinewy arms revealed his muscular strength.
(Đôi tay gân guốc của anh ấy cho thấy sức mạnh cơ bắp.)
Lean physique - Thân hình săn chắc
Ví dụ:
A sinewy body often indicates a lean and athletic physique.
(Cơ thể gân guốc thường biểu thị thân hình săn chắc và thể thao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết