VIETNAMESE

nịnh

tâng bốc, lấy lòng

word

ENGLISH

Flatter

  
VERB

/ˈflætər/

“Nịnh” là hành động nói hoặc làm điều gì đó để lấy lòng người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy nịnh sếp để lấy lòng.

He flattered his boss to gain favor.

2.

Cô ấy nịnh bạn mình về chiếc váy mới.

She flattered her friend about her new dress.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các pattern phổ biến của từ flatter nhé! check Flatter someone – Tâng bốc, khen ngợi ai đó Ví dụ: He always flatters his boss to gain favor. (Anh ấy luôn tâng bốc sếp để được ưu ái.) check Flatter oneself – Tự tâng bốc, tự đề cao bản thân Ví dụ: She flatters herself that she’s the most talented singer in the group. (Cô ấy tự đề cao rằng mình là ca sĩ tài năng nhất trong nhóm.) check Be flattered by something – Cảm thấy được tâng bốc bởi điều gì đó Ví dụ: I was flattered by the compliment about my work. (Tôi cảm thấy được tâng bốc bởi lời khen về công việc của mình.)