VIETNAMESE

thể hiện tình cảm

word

ENGLISH

express love

  
PHRASE

/ɪkˈsprɛs lʌv/

Thể hiện tình cảm là thể hiện sự quan tâm, yêu thương, và trân trọng dành cho người khác, bằng nhiều cách khác nhau, từ những hành động nhỏ nhất như một nụ cười, một cái ôm, cho đến những hành động lớn hơn như giúp đỡ, hy sinh.

Ví dụ

1.

Cặp đôi đã tìm ra những cách ý nghĩa để thể hiện tình cảm dành cho nhau mỗi ngày.

The couple found meaningful ways to express love for each other every day.

2.

Mọi người sử dụng các ngôn ngữ khác nhau để thể hiện tình cảm và cử chỉ thường có ý nghĩa hơn lời nói.

People use different languages to express love, and gestures often speak louder than words.

Ghi chú

Từ express love là một từ ghép của express (thể hiện) và love (tình cảm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé! check Express affection – Thể hiện sự yêu thương Ví dụ: She expressed her affection by hugging her children tightly. (Cô ấy thể hiện sự yêu thương bằng cách ôm chặt các con.) check Express admiration – Thể hiện sự ngưỡng mộ Ví dụ: He expressed admiration for her dedication to the project. (Anh ấy thể hiện sự ngưỡng mộ đối với sự cống hiến của cô ấy trong dự án.) check Express gratitude – Thể hiện lòng biết ơn Ví dụ: The students expressed gratitude to their teacher at the ceremony. (Các học sinh thể hiện lòng biết ơn đối với giáo viên của họ trong buổi lễ.)