VIETNAMESE

quấn lại với nhau

word

ENGLISH

Entangle

  
VERB

/ɪnˈtæŋɡl/

Intertwine

“Quấn lại với nhau” là hành động kết nối hoặc cuộn lại cùng nhau.

Ví dụ

1.

Dây cáp bị quấn lại với nhau trong khi di chuyển.

The wires got entangled during the move.

2.

Cuộc sống của họ đã quấn lại với nhau sau sự việc.

Their lives became entangled after the incident.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Entangle khi nói hoặc viết nhé! check Entangle in wires – Bị quấn trong dây Ví dụ: The kitten got entangled in the wires under the desk. (Chú mèo con bị quấn trong dây dưới bàn.) check Entangle in [a situation] – Bị mắc kẹt trong một tình huống Ví dụ: He became entangled in a complicated legal issue. (Anh ấy bị quấn lại với nhau trong một vấn đề pháp lý phức tạp.)