VIETNAMESE

thương tiếc

tiếc thương

word

ENGLISH

grief

  
NOUN

/ɡrif/

mourning, sorrow

Thương tiếc là một cảm xúc, một phản ứng bình thường của con người trước những thất thoát, đổi thay, chia lìa.

Ví dụ

1.

Sự ra đi của người thân đưa đến thương tiếc cho cả gia đình.

The sudden loss of a loved one brings grief to the entire family.

2.

Vượt qua thương tiếc về dự án thất bại khá khó khăn.

Dealing with the grief of a failed project is challenging.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ grief khi nói hoặc viết nhé! check Feel grief – Cảm thấy đau buồn Ví dụ: He felt grief after the loss of his beloved pet. (Anh ấy cảm thấy đau buồn sau khi mất thú cưng yêu quý.) check Express grief – Bày tỏ sự đau buồn Ví dụ: She expressed her grief through poetry. (Cô ấy bày tỏ sự đau buồn qua thơ ca.) check Overcome grief – Vượt qua nỗi đau Ví dụ: He struggled to overcome grief after the tragic event. (Anh ấy đã khó khăn để vượt qua nỗi đau sau sự kiện bi thảm.)