VIETNAMESE

Cơ trơn

Cơ không vân

word

ENGLISH

Smooth muscle

  
NOUN

/smuːð ˈmʌsl/

Involuntary muscle

Cơ trơn là loại cơ trong cơ thể không có vân và co giãn tự động.

Ví dụ

1.

Cơ trơn được tìm thấy trong các cơ quan nội tạng.

Smooth muscles are found in internal organs.

2.

Cơ trơn co giãn tự động.

The smooth muscle contracted automatically.

Ghi chú

Từ Smooth muscle thuộc lĩnh vực sinh học và giải phẫu học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Involuntary muscle - Cơ không tự chủ Ví dụ: Smooth muscles are a type of involuntary muscle. (Cơ trơn là một loại cơ không tự chủ.) check Visceral muscle - Cơ nội tạng Ví dụ: Smooth muscles are also known as visceral muscles. (Cơ trơn còn được gọi là cơ nội tạng.) check Peristalsis - Sự nhu động Ví dụ: Peristalsis is driven by smooth muscles in the intestines. (Sự nhu động được tạo ra bởi cơ trơn trong ruột.)