VIETNAMESE

gan bàn tay

Gan tay, Lòng bàn tay

word

ENGLISH

Palm of the hand

  
NOUN

/pɑːm əv ðə hænd/

Hand palm, Manual surface

"Gan bàn tay" là phần lòng bàn tay.

Ví dụ

1.

Gan bàn tay rất nhạy cảm với cảm giác.

The palm of the hand is sensitive to touch.

2.

Rửa sạch gan bàn tay thật kỹ.

Wash the palm of your hands thoroughly.

Ghi chú

Từ Palm of the hand thuộc lĩnh vực giải phẫu học và mô tả cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Palmar surface - Bề mặt gan bàn tay Ví dụ: The palmar surface contains numerous sensory receptors. (Bề mặt gan bàn tay chứa nhiều thụ thể cảm giác.) check Finger pads - Đệm ngón tay Ví dụ: The palm of the hand works in conjunction with finger pads for grip. (Gan bàn tay hoạt động cùng với đệm ngón tay để cầm nắm.) check Sweat glands - Tuyến mồ hôi Ví dụ: Sweat glands in the palm help maintain grip by reducing slippage. (Tuyến mồ hôi trong gan bàn tay giúp duy trì cầm nắm bằng cách giảm trơn trượt.)