VIETNAMESE

tóc

Lông tóc, Sợi tóc

word

ENGLISH

Hair

  
NOUN

/hɛər/

Hair, Hair strand

"Tóc" là các sợi keratin mọc trên da đầu và các vùng khác của cơ thể.

Ví dụ

1.

Tóc cô ấy dài và bóng mượt.

Her hair is long and shiny.

2.

Chăm sóc tóc thường xuyên thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh

Regular hair care promotes healthy growth.

Ghi chú

Từ Hair thuộc lĩnh vực đời sống hàng ngày (chăm sóc cá nhân). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scalp - Da đầu Ví dụ: A healthy scalp leads to healthy hair. (Da đầu khỏe mạnh dẫn đến tóc khỏe mạnh.) check Hair follicle - Nang tóc Ví dụ: Hair follicles are responsible for the growth of new hair. (Các nang tóc chịu trách nhiệm cho sự mọc tóc mới.) check Split ends - Tóc chẻ ngọn Ví dụ: Using conditioner regularly can help reduce split ends. (Sử dụng dầu xả thường xuyên có thể giảm tóc chẻ ngọn.)