VIETNAMESE
nín bặt
câm nín
ENGLISH
Fall silent
/fɔːl ˈsaɪlənt/
Be quiet
“Nín bặt” là trạng thái hoàn toàn im lặng hoặc ngừng nói đột ngột.
Ví dụ
1.
Căn phòng nín bặt khi giáo viên bước vào.
The room fell silent when the teacher entered.
2.
Anh ấy nín bặt sau khi nghe tin sốc.
He fell silent after hearing the shocking news.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các động từ thường đi kèm với từ silent nhé!
Remain silent – Giữ im lặng
Ví dụ:
He chose to remain silent rather than argue further.
(Anh ấy chọn giữ im lặng thay vì tranh luận thêm.)
Keep silent – Giữ im lặng
Ví dụ:
Please keep silent during the performance.
(Hãy giữ im lặng trong suốt buổi biểu diễn.)
Stay silent – Im lặng, không nói gì
Ví dụ:
She stayed silent and let her friend do all the talking.
(Cô ấy giữ im lặng và để bạn mình nói chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết