VIETNAMESE
to tiếng
nói to, làm ầm ĩ. làm huyên náo
ENGLISH
speak loudly
/spik ˈlaʊdli/
To tiếng là thể hiện sự bất mãn hoặc phản đối mạnh mẽ và rõ ràng đối với một tình huống, sự kiện hoặc hành động thông qua việc nói to, thậm chí hét lên
Ví dụ
1.
Anh ta có xu hướng to tiếng lúc phấn khích.
He tends to speak loudly when he gets excited.
2.
Không việc gì mà phải to tiếng hết; chúng tôi đều ở ngay đây mà.
There's no need to speak loudly; we're all right here.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của speak loudly nhé!
Shout – La hét, hét lên
Phân biệt:
Shout mang nghĩa nói lớn tiếng với lực mạnh, thường để diễn tả sự tức giận, phấn khích hoặc để thu hút sự chú ý.
Ví dụ:
He had to shout over the noise to be heard.
(Anh ấy phải hét lên để được nghe thấy giữa tiếng ồn.)
Yell – Hét to, quát tháo
Phân biệt:
Yell thường mang sắc thái tức giận, hoảng sợ hoặc gọi ai đó từ xa.
Ví dụ:
She yelled at her brother for taking her phone without asking.
(Cô ấy quát em trai vì đã lấy điện thoại của cô mà không xin phép.)
Bellow – Gầm lên, hét lớn
Phân biệt:
Bellow là một cách nói rất to, thường dùng khi diễn tả giọng nói vang vọng hoặc đầy uy lực, giống như tiếng gầm của động vật.
Ví dụ:
The sergeant bellowed orders to the soldiers.
(Viên trung sĩ hét lớn mệnh lệnh cho các binh sĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết