VIETNAMESE
nạp vào cơ thể
bổ sung dinh dưỡng
ENGLISH
intake
/ˈɪnteɪk/
consume
Nạp vào cơ thể là hành động bổ sung thức ăn hoặc chất dinh dưỡng vào cơ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy nạp vào cơ thể thực phẩm lành mạnh để khỏe hơn.
She intakes healthy food for better health.
2.
Anh ấy nạp nước đều đặn để giữ cơ thể đủ nước.
He intakes water regularly to stay hydrated.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ intake khi nói hoặc viết nhé!
Calorie intake - Lượng calo nạp vào
Ví dụ:
He monitored his calorie intake to stay healthy.
(Anh ấy theo dõi lượng calo nạp vào để giữ sức khỏe.)
Nutrient intake - Lượng chất dinh dưỡng nạp vào
Ví dụ:
Increasing nutrient intake can improve overall health.
(Tăng lượng chất dinh dưỡng nạp vào có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.)
Daily intake - Lượng nạp hàng ngày
Ví dụ:
She ensures her daily intake of fruits and vegetables.
(Cô ấy đảm bảo lượng nạp trái cây và rau củ hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết