VIETNAMESE
nâng
nâng lên
ENGLISH
lift
/lɪft/
raise
Nâng là hành động đưa một vật lên cao hơn so với vị trí ban đầu.
Ví dụ
1.
Anh ấy nâng chiếc hộp lên bàn.
He lifted the box onto the table.
2.
Cô ấy nâng con vào vòng tay của mình.
She lifted her child into her arms.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lift khi nói hoặc viết nhé!
Lift something up - Nâng cái gì đó lên
Ví dụ:
He lifted the heavy box up to the shelf.
(Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên kệ.)
Lift spirits - Nâng cao tinh thần
Ví dụ:
The music lifted everyone’s spirits at the party.
(Âm nhạc nâng cao tinh thần của mọi người trong buổi tiệc.)
Lift restrictions - Gỡ bỏ hạn chế
Ví dụ:
The government lifted restrictions after the pandemic.
(Chính phủ gỡ bỏ các hạn chế sau đại dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết