VIETNAMESE
nghẹn
nghẹt thở
ENGLISH
choke
/tʃəʊk/
to be blocked
Nghẹn là trạng thái khó khăn khi nuốt hoặc phát ra âm thanh.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị nghẹn vì một miếng thức ăn trong bữa tối.
He choked on a piece of food during dinner.
2.
Cô ấy bị nghẹn nhẹ khi uống quá nhanh.
She gagged slightly while drinking too quickly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ choke khi nói hoặc viết nhé!
Choke on food - Nghẹn thức ăn
Ví dụ:
He choked on a piece of steak during dinner.
(Anh ấy bị nghẹn vì một miếng thịt bò trong bữa tối.)
Choke on smoke - Nghẹn vì khói
Ví dụ:
She choked on the thick smoke from the fire.
(Cô ấy bị nghẹn vì khói dày từ đám cháy.)
Choke while speaking - Nghẹn khi nói
Ví dụ:
He choked while speaking due to nervousness.
(Anh ấy nghẹn khi nói vì lo lắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết