VIETNAMESE

ngồi chơi

word

ENGLISH

sit idly

  
VERB

/sɪt ˈaɪdli/

Từ “ngồi chơi” là hành động ngồi để giải trí hoặc không làm gì quan trọng.

Ví dụ

1.

Họ ngồi chơi bên hồ, tận hưởng làn gió.

They sat idly by the lake, enjoying the breeze.

2.

Cô ấy ngồi chơi trong phòng khách cả buổi chiều.

She sat idly in the living room all afternoon.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sit idly khi nói hoặc viết nhé! check Sit idly by - Ngồi chơi không làm gì Ví dụ: He couldn’t just sit idly by while others struggled. (Anh ấy không thể chỉ ngồi chơi nhìn người khác vật lộn.) check Sit idly in silence - Ngồi chơi không làm gì trong im lặng Ví dụ: They sitted idly in silence, enjoying the peaceful afternoon. (Họ ngồi chơi im lặng, tận hưởng buổi chiều yên bình.) check Sit idly doing nothing - Ngồi chơi không làm gì Ví dụ: Don’t sit idly doing nothing; find something productive to do. (Đừng ngồi chơi không làm gì; hãy tìm việc gì đó hữu ích để làm.)