VIETNAMESE

tỏ ra gan dạ

tỏ ra can đảm. tỏ ra dũng cảm

word

ENGLISH

show courage

  
PHRASE

/ʃoʊ ˈkɜrɪʤ/

demonstrate bravery

Tỏ ra gan dạ là cố gắng thể hiện sự dũng cảm, sẵn lòng đối mặt với những thách thức, rủi ro hoặc khó khăn một cách mạnh mẽ và không sợ hãi.

Ví dụ

1.

Cô ấy tỏ ra gan dạ khi đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt.

She showed courage by standing up to the bullies.

2.

Đứng trước hiểm nguy, người lính cứu hỏa tỏ ra gan dạ bằng cách lao vào tòa nhà đang cháy.

In the face of danger, the firefighter showed courage by rushing into the burning building.

Ghi chú

Từ show courage là một từ ghép của show (thể hiện) và courage (lòng dũng cảm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Show determination - Thể hiện sự quyết tâm Ví dụ: She showed determination to complete the marathon despite the injury. (Cô ấy thể hiện sự quyết tâm để hoàn thành cuộc đua marathon dù bị chấn thương.) check Show resilience - Thể hiện sự kiên cường Ví dụ: The company showed resilience during the economic crisis. (Công ty thể hiện sự kiên cường trong suốt cuộc khủng hoảng kinh tế.) check Show strength - Thể hiện sức mạnh Ví dụ: He showed strength in overcoming personal struggles. (Anh ấy thể hiện sức mạnh khi vượt qua những khó khăn cá nhân.)