VIETNAMESE
ngang tàng
kiêu căng
ENGLISH
arrogant
/ˈærəɡənt/
Ngang tàng là thái độ ngạo mạn, không quan tâm đến quy tắc hay cảm nhận của người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy hành động ngang tàng trong buổi họp.
He acted arrogantly during the meeting.
2.
Cô ấy vẫn ngang tàng dù bị chỉ trích.
She remained haughty despite the criticism.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ arrogant khi nói hoặc viết nhé!
Arrogant behavior - Thái độ ngạo mạn
Ví dụ:
His arrogant behavior alienated his colleagues.
(Thái độ ngang tàng của anh ấy khiến đồng nghiệp xa lánh.)
Arrogant tone - Giọng điệu ngạo mạn
Ví dụ:
She spoke with an arrogant tone during the discussion.
(Cô ấy nói với giọng điệu ngang tàng trong cuộc thảo luận.)
Arrogant personality - Tính cách ngạo mạn
Ví dụ:
People often misunderstand his confidence as an arrogant personality.
(Mọi người thường hiểu nhầm sự tự tin của anh ấy là tính cách ngang tàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết