VIETNAMESE
thưởng nóng
ENGLISH
instant bonus
/ˈɪn.stənt ˈboʊ.nəs/
Thưởng nóng là một khoản tiền thưởng được trả cho nhân viên ngay lập tức sau khi đạt được thành tích tốt mà không cần phải đợi bình xét. Đây là một hình thức khen thưởng mang tính chất đột xuất, nhằm động viên, khích lệ nhân viên làm việc tốt hơn.
Ví dụ
1.
Người quản lý trao thưởng nóng cho nhân viên giải quyết được vấn đề lớn.
The manager awarded a spot bonus to the employee who solved the critical issue.
2.
Thưởng nóng được trao cho phần thể hiện nổi bật trong hoàn cảnh nhất định.
A spot bonus is given for exceptional performance in a particular instance.
Ghi chú
Từ instant bonus là một từ ghép của instant (ngay lập tức) và bonus (thưởng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Instant gratification - Sự hài lòng tức thì
Ví dụ:
Many people seek instant gratification through online shopping.
(Nhiều người tìm kiếm sự hài lòng tức thì qua việc mua sắm trực tuyến.)
Instant messaging - Tin nhắn tức thời
Ví dụ:
Instant messaging has made communication faster.
(Tin nhắn tức thời đã làm cho việc liên lạc trở nên nhanh hơn.)
Cash bonus - Thưởng tiền mặt
Ví dụ:
Employees received a cash bonus for their hard work.
(Nhân viên đã nhận được thưởng tiền mặt vì sự chăm chỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết