VIETNAMESE
xây dựng hình ảnh
ENGLISH
build the image
/bɪld ðə ˈɪmɪdʒ/
develop the brand
Xây dựng hình ảnh là tạo dựng và duy trì một ấn tượng nhất định về bản thân hoặc một thương hiệu trong tâm trí người khác.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần xây dựng một hình ảnh tích cực cho công ty của chúng ta.
We need to build a positive image for our company.
2.
Xây dựng hình ảnh của một thương hiệu cần thời gian và công sức.
Building the image of a brand takes time and effort.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ image khi nói hoặc viết nhé!
Develop an image - Phát triển hình ảnh
Ví dụ:
The company is trying to develop an image of trustworthiness.
(Công ty đang cố gắng phát triển hình ảnh đáng tin cậy.)
Improve the image - Cải thiện hình ảnh
Ví dụ:
They launched a campaign to improve their public image.
(Họ đã khởi động một chiến dịch để cải thiện hình ảnh công chúng.)
Project an image - Thể hiện một hình ảnh
Ví dụ:
She projects an image of professionalism in her work.
(Cô ấy thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp trong công việc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết