VIETNAMESE
nhập
đưa vào, chuyển vào
ENGLISH
input
/ˈɪn.pʊt/
Insert, input
“Nhập” là hành động đưa thứ gì đó vào bên trong hoặc vào một hệ thống.
Ví dụ
1.
Vui lòng nhập mật khẩu của bạn.
Please input your password.
2.
Bạn cần nhập dữ liệu vào máy tính.
You need to input the data into the computer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng input khi nói hoặc viết nhé!
Input data – Nhập dữ liệu
Ví dụ:
You need to input the data into the system for further processing.
(Bạn cần nhập dữ liệu vào hệ thống để xử lý tiếp.)
Offer input – Đưa ra ý kiến, đóng góp
Ví dụ:
He offered input on how to streamline the process and reduce costs.
(Anh ấy đã đưa ra ý kiến về cách làm gọn quy trình và giảm chi phí.)
Input information – Nhập thông tin
Ví dụ:
The technician needs to input the information into the database before starting the analysis.
(Kỹ thuật viên cần nhập thông tin vào cơ sở dữ liệu trước khi bắt đầu phân tích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết