VIETNAMESE

nhãn quan

quan điểm, tầm nhìn

word

ENGLISH

perspective

  
NOUN

/pəˈspek.tɪv/

viewpoint

“Nhãn quan” chỉ cách nhìn nhận, đánh giá hoặc quan điểm của một người về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Nhãn quan của anh ấy về cuộc sống rất tích cực.

His perspective on life is very positive.

2.

Chúng ta cần xem xét nhãn quan của mọi người khi thảo luận về vấn đề này.

We need to consider everyone's viewpoint when discussing this issue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng perspective khi nói hoặc viết nhé! check From a perspective – Từ góc độ, quan điểm của Ví dụ: From a financial perspective, this investment is quite risky. (Từ góc độ tài chính, khoản đầu tư này khá rủi ro.) check Gain a perspective – Có được cái nhìn, quan điểm Ví dụ: Traveling around the world helped him gain a broader perspective on life. (Du lịch vòng quanh thế giới đã giúp anh ấy có được cái nhìn rộng hơn về cuộc sống.) check Shift perspective – Thay đổi quan điểm Ví dụ: Reading different books can help shift your perspective on many topics. (Đọc nhiều sách khác nhau có thể giúp thay đổi quan điểm của bạn về nhiều chủ đề.) check Put things in perspective – Đặt mọi thứ vào bối cảnh Ví dụ: When you put things in perspective, the problem doesn’t seem as bad. (Khi bạn đặt mọi thứ vào bối cảnh, vấn đề không còn nghiêm trọng như vậy.)