VIETNAMESE
ngốn
ăn ngấu nghiến
ENGLISH
devour
/dɪˈvaʊər/
consume
Từ “ngốn” là hành động tiêu thụ một lượng lớn đồ ăn hoặc tài nguyên.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngốn hết cả chiếc bánh pizza trong vài phút.
He devoured the entire pizza in minutes.
2.
Cô ấy ngốn ngấu cuốn sách chỉ trong một lần ngồi đọc.
She devoured the book in one sitting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ devour khi nói hoặc viết nhé!
Devour + food - Ngốn thức ăn
Ví dụ:
He devoured the entire pizza in minutes.
(Anh ấy ngốn hết cả chiếc bánh pizza chỉ trong vài phút.)
Devour + a book - Ngốn một cuốn sách
Ví dụ:
She devoured the novel in one sitting.
(Cô ấy ngốn xong cuốn tiểu thuyết chỉ trong một lần đọc.)
Devour with something - Ngốn theo một cách nào đó
Ví dụ:
The fans devoured every detail about the upcoming movie.
(Người hâm mộ ngốn từng chi tiết về bộ phim sắp ra mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết