VIETNAMESE
rẽ ra
Tách ra
ENGLISH
Split off
/splɪt ɔf/
“Rẽ ra” là hành động tách khỏi một con đường chính để đi theo lối khác.
Ví dụ
1.
Lối đi rẽ ra thành hai đường mòn nhỏ.
The path splits off into two smaller trails.
2.
Anh ấy rẽ ra khỏi đường chính để đi đường tắt.
He split off from the main road to take a shortcut.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Split off khi nói hoặc viết nhé!
Split off into smaller groups – Tách ra thành các nhóm nhỏ
Ví dụ:
The team split off into smaller groups to tackle different tasks.
(Nhóm rẽ ra thành các nhóm nhỏ để giải quyết các nhiệm vụ khác nhau.)
Split off from the main path – Tách khỏi con đường chính
Ví dụ:
He split off from the main path to explore a side trail.
(Anh ấy rẽ ra khỏi con đường chính để khám phá lối đi phụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết