VIETNAMESE

ngỡ ngàng

bàng hoàng

word

ENGLISH

astonished

  
ADJ

/əˈstɒnɪʃt/

amazed

Từ “ngỡ ngàng” là cảm giác bất ngờ và bối rối trước một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngỡ ngàng trước tin tức bất ngờ.

He was astonished by the sudden news.

2.

Cô ấy trông ngỡ ngàng trước kết quả.

She looked astonished at the results.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ astonished khi nói hoặc viết nhé! check Astonished by - Ngỡ ngàng trước Ví dụ: She was astonished by the breathtaking view from the mountain. (Cô ấy ngỡ ngàng trước khung cảnh tuyệt đẹp từ trên núi.) check Astonished at - Ngỡ ngàng vì Ví dụ: He was astonished at her quick recovery after the accident. (Anh ấy ngỡ ngàng trước sự hồi phục nhanh chóng của cô ấy sau tai nạn.) check Absolutely astonished - Hoàn toàn ngỡ ngàng Ví dụ: I was absolutely astonished by the results of the experiment. (Tôi hoàn toàn ngỡ ngàng trước kết quả của thí nghiệm.)