VIETNAMESE
nhiều mối
nhiều quan hệ, liên kết
ENGLISH
Multiple connections
/ˈmʌltɪpl kəˈnɛkʃənz/
“Nhiều mối” là trạng thái có nhiều mối quan hệ, liên kết hoặc vấn đề liên quan.
Ví dụ
1.
Anh ấy có nhiều mối quan hệ trong giới kinh doanh.
He has multiple connections in the business world.
2.
Cô ấy quản lý nhiều mối quan hệ cho dự án.
She managed multiple connections for the project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các tính từ và danh từ đi cùng với connection nhé!
Emotional connection – Mối quan hệ cảm xúc
Ví dụ:
They formed a deep emotional connection during their conversations.
(Họ đã tạo ra một mối quan hệ cảm xúc sâu sắc trong những cuộc trò chuyện.)
Loose connection – Mối quan hệ lỏng lẻo
Ví dụ:
They have a loose connection, only meeting occasionally.
(Họ có mối quan hệ lỏng lẻo, chỉ gặp nhau thỉnh thoảng.)
Network connection – Kết nối mạng
Ví dụ:
The network connection is unstable, causing interruptions.
(Kết nối mạng không ổn định, gây gián đoạn.)
Connection point – Điểm kết nối
Ví dụ:
The bus station is the connection point for several routes.
(Trạm xe buýt là điểm kết nối cho nhiều tuyến đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết