VIETNAMESE

nội ứng

Sự hỗ trợ nội bộ

word

ENGLISH

Insider cooperation

  
PHRASE

/ˈɪnsaɪdər ˌkɒɒpəˈreɪʃən/

Internal support, coordination

Nội ứng là sự phối hợp từ bên trong với các yếu tố bên ngoài để đạt mục đích.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ thành công nhờ vào nội ứng.

The mission succeeded thanks to insider cooperation.

2.

Họ dựa vào nội ứng để thực hiện chiến dịch.

They relied on insider cooperation for the operation.

Ghi chú

Từ Insider cooperation là một từ ghép của insider (người trong cuộc) và cooperation (sự hợp tác). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số danh từ đi cùng với Insider nhé! check Insider knowledge – Kiến thức nội bộ Ví dụ: He used insider knowledge to make better decisions. (Anh ấy sử dụng kiến thức nội bộ để đưa ra quyết định tốt hơn.) check Insider trading – Giao dịch nội gián Ví dụ: Insider trading is illegal in most countries. (Giao dịch nội gián là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.) check Insider influence – Ảnh hưởng nội bộ Ví dụ: His insider influence helped secure the contract. (Ảnh hưởng nội bộ của anh ấy đã giúp đảm bảo hợp đồng.)