VIETNAMESE
ra khỏi
Rời đi
ENGLISH
Leave
/liv/
Exit
“Ra khỏi” là hành động rời khỏi một không gian hoặc nơi nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy ra khỏi tòa nhà sau cuộc họp.
He left the building after the meeting.
2.
Cô ấy ra khỏi phòng một cách yên lặng.
She left the room quietly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Leave khi nói hoặc viết nhé!
Leave a building – Rời khỏi tòa nhà
Ví dụ:
She left the building after the meeting ended.
(Cô ấy ra khỏi tòa nhà sau khi cuộc họp kết thúc.)
Leave a room quietly – Rời khỏi phòng một cách yên lặng
Ví dụ:
He left the room quietly to avoid disturbing others.
(Anh ấy ra khỏi phòng một cách yên lặng để không làm phiền người khác.)
Leave for another location – Rời khỏi để đến một địa điểm khác
Ví dụ:
They left for the airport early in the morning.
(Họ ra khỏi để đến sân bay vào sáng sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết