VIETNAMESE
ngộ nạn
gặp nạn
ENGLISH
encounter an accident
/ɪnˈkaʊntər æn ˈæksɪdənt/
experience an accident
Từ “ngộ nạn” là gặp phải tai nạn hoặc bất hạnh bất ngờ.
Ví dụ
1.
Họ đã ngộ nạn trên đường cao tốc.
They encountered an accident on the highway.
2.
Cô ấy đã ngộ nạn khi đang lái xe.
She encountered an accident while driving.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ encounter khi nói hoặc viết nhé!
Encounter an accident - Gặp tai nạn
Ví dụ:
They encountered a serious accident on the way to the airport.
(Họ gặp một tai nạn nghiêm trọng trên đường đến sân bay.)
Encounter difficulties - Gặp khó khăn
Ví dụ:
We encountered several difficulties during the project.
(Chúng tôi đã gặp phải một số khó khăn trong suốt dự án.)
Unexpected encounter - Cuộc gặp gỡ bất ngờ
Ví dụ:
She had an unexpected encounter with an old friend at the market.
(Cô ấy đã có một cuộc gặp bất ngờ với một người bạn cũ ở chợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết