VIETNAMESE
nhảy ô
nhảy ô vuông
ENGLISH
Play hopscotch
/pleɪ ˈhɒpskɒtʃ/
“Nhảy ô” là trò chơi trẻ em nhảy vào các ô vuông vẽ trên mặt đất.
Ví dụ
1.
Lũ trẻ chơi nhảy ô trong giờ giải lao.
The children played hopscotch during recess.
2.
Cô ấy dạy họ cách chơi nhảy ô.
She taught them how to play hopscotch.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với hopscotch nhé!
Draw hopscotch – Vẽ hình ô nhảy dây
Ví dụ:
They drew hopscotch on the ground with chalk before starting the game.
(Họ vẽ hình ô nhảy dây trên mặt đất bằng phấn trước khi bắt đầu trò chơi.)
Jump hopscotch – Nhảy qua ô nhảy dây
Ví dụ:
She jumped through the hopscotch squares with great excitement.
(Cô ấy nhảy qua các ô nhảy dây với sự hào hứng.)
Mark hopscotch – Đánh dấu các ô nhảy dây
Ví dụ:
He marked the hopscotch pattern with chalk on the playground.
(Anh ấy đánh dấu hình ô nhảy dây bằng phấn trên sân chơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết