VIETNAMESE

ngất xỉu do quá xúc động

bất tỉnh vì xúc động

word

ENGLISH

faint from excitement

  
VERB

/feɪnt frɒm ɪkˈsaɪtmənt/

pass out

Ngất xỉu do quá xúc động là trạng thái bất tỉnh do cảm xúc quá mạnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngất xỉu do quá xúc động khi nghe tin tức.

She fainted from excitement after hearing the news.

2.

Anh ấy bất tỉnh sau khi nhận được giải thưởng bất ngờ.

He passed out after receiving a surprise award.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ faint khi nói hoặc viết nhé! check Faint from hunger - Ngất vì đói Ví dụ: He fainted from hunger after not eating for two days. (Anh ấy ngất vì đói sau hai ngày không ăn gì.) check Faint from heat - Ngất vì nóng Ví dụ: The players fainted from heat during the intense summer game. (Các cầu thủ ngất vì nóng trong trận đấu mùa hè gay gắt.) check Faint from exhaustion - Ngất vì kiệt sức Ví dụ: She fainted from exhaustion after running a marathon. (Cô ấy ngất vì kiệt sức sau khi chạy marathon.) check Faint from shock - Ngất vì sốc Ví dụ: He fainted from shock after hearing the tragic news. (Anh ấy ngất vì sốc khi nghe tin buồn.)