VIETNAMESE
ngỗ ngược
ENGLISH
disobedient
/ˌdɪsəˈbiːdiənt/
Từ “ngỗ ngược” là hành vi đối nghịch hoặc không nghe lời cha mẹ hoặc người lớn.
Ví dụ
1.
Hành vi ngỗ ngược của đứa trẻ làm cha mẹ buồn lòng.
The child’s disobedient behavior upset his parents.
2.
Anh ấy bị phạt vì hành vi ngỗ ngược.
He was punished for being disobedient.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ disobedient nhé!
Disobedience - Sự ngỗ ngược, không tuân lệnh
Ví dụ:
The teacher was frustrated by the student’s disobedience.
(Giáo viên thất vọng vì sự ngỗ ngược của học sinh.)
Disobey - Không tuân theo, ngỗ ngược
Ví dụ:
He disobeyed the traffic rules and got fined.
(Anh ấy không tuân thủ luật giao thông và bị phạt.)
Obedient - Ngoan ngoãn, tuân lệnh (trái nghĩa
Ví dụ:
The younger child is much more obedient than his older brother.
(Đứa trẻ nhỏ ngoan ngoãn hơn anh trai của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết