VIETNAMESE

ném bom rải thảm

ném bom diện rộng

word

ENGLISH

carpet bomb

  
VERB

/ˈkɑːpɪt bɒm/

blanket bomb

Ném bom rải thảm là hành động ném bom trên diện rộng, thường trong chiến tranh.

Ví dụ

1.

Quân đội đã ném bom rải thảm khu vực đó.

The military carpet bombed the area.

2.

Họ sử dụng ném bom rải thảm để tiêu diệt kẻ thù.

They used carpet bombing to suppress the enemy.

Ghi chú

Từ carpet bomb là một thuật ngữ chuyên ngành quân sự, chỉ hành động ném bom trên diện rộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Airstrike - Cuộc không kích Ví dụ: The airstrike destroyed several targets. (Cuộc không kích đã phá hủy nhiều mục tiêu.) check Bombing raid - Cuộc ném bom Ví dụ: The bombing raid caused significant damage to the city. (Cuộc ném bom gây thiệt hại lớn cho thành phố.) check Precision bombing - Ném bom chính xác Ví dụ: Precision bombing was used to minimize civilian casualties. (Ném bom chính xác được sử dụng để giảm thiểu thương vong dân sự.)